Có 2 kết quả:

分頁 fēn yè ㄈㄣ ㄜˋ分页 fēn yè ㄈㄣ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tab window (in a web browser etc)
(2) paging
(3) pagination
(4) page break (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tab window (in a web browser etc)
(2) paging
(3) pagination
(4) page break (computing)

Bình luận 0